máy sinh hóa bán tự động BA-88A

Thảo luận trong 'Thiết bị Y khoa' bắt đầu bởi Trần Hồng Trang, 23/1/18.

  1. Trần Hồng Trang

    Trần Hồng Trang Thành viên mới
    • 1/6

    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    MODEL : BA-88A
    HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485 ; CE

    web: vidanmedical.com
    Email : vidanmedical1310@gmail.com

    Hotline :0938 935 846.
    [​IMG]
    I. MÔ TẢ CHUNG
    · Các phương pháp đo: Điểm cuối, động học, đánh dấu thời gian và đo hấp thụ.
    · Dải bước sóng đo: 340-670nm.
    · Có thể cài đặt lên đến 200 chương trình xét nghiệm khác nhau.
    · Có thể kết nối với thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột điều khiển qua cổng USB
    · Chế độ xét nghiệm: Flowcell và Cuvette.
    · Phần mềm mạnh mẽ thân thiện với người sử dụng.
    · Màn hình cảm ứng 7.0” TFT, kích thước lớn
    · Hệ mở có thể sử dụng hóa chất của nhiều hãng khác nhau.
    II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    1. Các chương trình xét nghiệm
    · ALT, AST, ALP, ACP, GGT, α-HBDH, LDH, CK, AMY, TG, TC, HDL-C, LDL-C, UA, UREA, Cr, Glu, TP, Alb, T-Bil, D-Bil, TBA, NH4+, CO3-, Ca, Mg, Cl, Na, K, apoA1, apoB, Lp(a), C3, C4, IgG, IgA, IgM, HbA1c, Alcohol, Amphetamines, Barbiturates, Benzodiazepine …
    2. Các phương pháp phân tích
    · Điểm cuối, có hoặc không chạy trắng thuốc thử
    · Điểm cuối với chạy trắng bệnh phẩm và trắng thuốc thử.
    · Động học, có hoặc không chạy trắng bệnh phẩm.
    · Động học hai điểm/thời gian cố định, có hoặc không chạy trắng thuốc thử .
    · Đo hấp thụ.
    · Đo độ đục.
    · Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc không tuyến tính.
    3. Nguồn sáng
    · Bóng đèn Tungsten – halogen 6V/10W
    4. Dải bước sóng
    · Tự động chạy với bộ kính lọc 8 bước sóng lọc:
    · 6 bước sóng chuẩn: 340, 405, 450, 510, 546, 578 nm
    · Hai bước sóng tùy chọn thêm là: 630nm và 670nm.
    · Độ rộng dải đo <8 nm.
    · Độ lệch sáng < 0.1% tại 340nm
    5. Dải trắc quang
    · Từ 0 đến 3.5 ABS
    · Độ ổn định: 0.005A/20 phút tại bước sóng 340nm
    6. Flowcell phản ứng
    · Chế tạo bằng thép không gỉ với nắp thạch anh
    · Thể tích đo: 32 µl
    · Kích thước quan sát: 10 mm
    · Đặt chương trình hút thể tích từ: 200 – 9000µl
    7. Nhập dữ liệu
    · Qua màn hình cảm ứng với bút cảm ứng và bàn phím hoặc chuột qua cổng USB
    8. Điều khiển nhiệt độ
    · Điều khiển nhiệt độ bằng nguyên lý Peltier
    · Có 4 chế độ điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ phòng, 25ºC, 30ºC hoặc 37 ºC
    9. Bộ nhớ
    · Kết quả đo
    · 1000 kết quả QC
    10. Máy in
    · Máy in nhiệt tích hợp (khổ giấy 57mm)
    · Hỗ trợ kết nối máy in ngoài
    11. Giao diện kết nối
    · RS 232 và 2 cổng USB cho bàn phím, chuột.
    12. Điều kiện môi trường vận hành
    · Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC
    · Độ ẩm: 35% – 85%
    13. Nguồn điện sử dụng:
    · 110V hoặc 240V ± 10%, 50/60 Hz
    14. Kích thước
    · 430mm x 360mm x 170mm(LxWxH)
    15. Trọng lượng
    · 6.8 Kg
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này